Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浮かべる
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay