浮かぶ
うかぶ「PHÙ」
Nổi
☆ Động từ nhóm 1 -bu
Trôi nổi; nổi lên; thoáng qua
空中
に
浮
かぶ
Trôi nổi trong không trung
疑問
が
頭
の
中
に
浮
かぶ
Nghi vấn thoáng qua trong đầu .

Từ trái nghĩa của 浮かぶ
Bảng chia động từ của 浮かぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮かぶ/うかぶぶ |
Quá khứ (た) | 浮かんだ |
Phủ định (未然) | 浮かばない |
Lịch sự (丁寧) | 浮かびます |
te (て) | 浮かんで |
Khả năng (可能) | 浮かべる |
Thụ động (受身) | 浮かばれる |
Sai khiến (使役) | 浮かばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮かぶ |
Điều kiện (条件) | 浮かべば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮かべ |
Ý chí (意向) | 浮かぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮かぶな |
浮かべる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 浮かべる
浮かぶ
うかぶ
nổi
浮かべる
うかべる
thả trôi
Các từ liên quan tới 浮かべる
思い浮かべる おもいうかべる
Liên tưởng
浮かぶ瀬 うかぶせ
một cơ hội hoặc cơ hội
胸に浮かぶ むねにうかぶ
xuất hiện trong tâm trí ai đó
目に浮かぶ めにうかぶ
hiện ra trước mắt
頭に浮かぶ あたまにうかぶ
suy nghĩ, nhớ ra
思い浮かぶ おもいうかぶ
hồi tưởng lại; nhớ lại; nhớ ra; xuất hiện trong đầu; nghĩ đến; nảy ra trong đầu; nghĩ ra
心に浮かぶ こころにうかぶ
nghĩ ra, nảy ra (ý nghĩ)
念頭に浮かぶ ねんとうにうかぶ
nảy ra trong đầu, thoáng qua trong đầu