Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浮かれた気分
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi