浮かれた気分
うかれたきぶん
Tâm trạng lơ lững

浮かれた気分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮かれた気分
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮気 うわき
hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
浮気心 うわきごころ
cheating heart, temptation to cheat on one's partner