Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浮きこぼれ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi