Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
吹きこぼれる ふきこぼれる
đun sôi quá trào ra ngoài
沸きこぼれる わきこぼれる
đun sôi
咲きこぼれる さきこぼれる
nở rộ hết cỡ
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
こぼれ種 こぼれだね こぼれダネ
cây mọc từ hạt rụng; hạt tái sinh tự nhiên
こぼれ球 こぼれだま
bóng rời