Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浮き彫りになる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
おきに
Cứ cách
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...