浮き彫りになる
うきぼりになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để trở nên khác biệt

Bảng chia động từ của 浮き彫りになる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮き彫りになる/うきぼりになるる |
Quá khứ (た) | 浮き彫りになった |
Phủ định (未然) | 浮き彫りにならない |
Lịch sự (丁寧) | 浮き彫りになります |
te (て) | 浮き彫りになって |
Khả năng (可能) | 浮き彫りになれる |
Thụ động (受身) | 浮き彫りになられる |
Sai khiến (使役) | 浮き彫りにならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮き彫りになられる |
Điều kiện (条件) | 浮き彫りになれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮き彫りになれ |
Ý chí (意向) | 浮き彫りになろう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮き彫りになるな |
浮き彫りになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮き彫りになる
浮き彫り うきぼり
sự chạm; sự đắp nổi; nghệ thuật chạm khắc
浮彫り うきぼりり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
浮彫 うきぼり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
高浮彫 たかうきぼり
phần thịt được chạm khắc nhô cao như một tác phẩm điêu khắc ba chiều trên một mặt phẳng
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
彫り ほり えり
khắc
彫る ほる える
cẩn