Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浮気相手
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...