浮気相手
うわきあいて「PHÙ KHÍ TƯƠNG THỦ」
☆ Danh từ
Đối tác ngoại tình, người yêu ngoại tình

浮気相手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮気相手
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮気 うわき
hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
手相 てそう
đọc chỉ tay
相手 あいて
đối phương; người đối diện
気相 きそう きしょう
khí tượng
相談相手 そうだんあいて
cố vấn, tham khảo ý kiến<br>
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.