Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浴びせ倒し
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...