Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浴びせる あびせる
chửi tới tấp; chửi té tát
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
水浴び みずあび
tắm (bơi) trong nước lạnh
浴びせかける あびせかける
ném lạm dụng, xúc phạm
シャワーを浴び シャワーをあび
Còn mang nghĩa là bị thu hút
ひと浴び ひとあび
biển người
非難を浴びせる ひなんをあびせる
chỉ trích xối xả, chỉ trích dữ dội
難問を浴びせる なんもんをあびせる
vấn nạn.