Kết quả tra cứu ngữ pháp của 海と私のねじれたキャンドル
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...