Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャンドル
nến
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
キャンドルサービス キャンドル・サービス
candlelight service (e.g. in a church)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
芳香キャンドル ほうこうキャンドル
nến thơm, nến tạo mùi thơm
消臭キャンドル しょうしゅうキャンドル
nến khử mùi