Kết quả tra cứu ngữ pháp của 海のぬし釣り
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó