Kết quả tra cứu ngữ pháp của 海外にあるイランの工芸品の一覧
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
一度に
Cùng một lúc