Các từ liên quan tới 海外にあるイランの工芸品の一覧
工芸品 こうげいひん
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
気品のある きひんのある
duyên dáng
イランイラン イラン・イラン
ylang-ylang (Cananga odorata), ilang-ilang
美術工芸品 びじゅつこうげいひん
đồ mỹ nghệ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ
その他工芸用品/素材 そのほかこうげいようひん/そざい
Các vật liệu/phẩm chất khác dùng trong ngành công nghiệp thủ công