Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙がただこぼれるだけ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
だけ
Chỉ...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
たことがある
Đã từng
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)