Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涙が流れる なみだがながれる
khóc lóc.
こぼれ球 こぼれだま
bóng rời
こぼれ種 こぼれだね こぼれダネ
self-sown seed, self-sown seedling
焼け爛れる やけただれる
to be hideously burned
爛れる ただれる
bị đau; bị viêm tấy; bị thối rữa; thối nát
竹すだれ たけすだれ
mành tre.
心が乱れる こころがみだれる
mất tự chủ, bấn loạn tinh thần
此れ丈 これだけ
đến mức như này