Các từ liên quan tới 涙がただこぼれるだけ
焼け爛れる やけただれる
bị đốt cháy/bị bỏng nặng (đến mức da thịt lở loét)
こぼれ球 こぼれだま
bóng rời
爛れる ただれる
bị đau; bị viêm tấy; bị thối rữa; thối nát
こぼれ種 こぼれだね こぼれダネ
cây mọc từ hạt rụng; hạt tái sinh tự nhiên
涙が流れる なみだがながれる
khóc lóc.
此れ丈 これだけ
đến mức như này
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
心が乱れる こころがみだれる
mất tự chủ, bấn loạn tinh thần