Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙が止まらない放課後
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N4
ながら
Vừa... vừa...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ