Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放課後 ほうかご
tan trường
放課 ほうか
dismissal of a class
涙ながら なみだながら
trong khi đang khóc
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
止まない やまない
không ngừng, luôn luôn
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng