Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙が落ちないように
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
ようがない
Không có cách nào để/Không thể
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
がち
Thường/Hay
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi