Các từ liên quan tới 涙が落ちないように
落涙 らくるい
sự khóc, sự rơi nước mắt; nước mắt rơi
腑に落ちない ふにおちない
không thể hiểu
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
落涙滂沱 らくるいぼうだ
nước mắt tuôn rơi
人後に落ちない じんごにおちない
không thể thua người khác<br>
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
問うに落ちず語るに落ちる とうにおちずかたるにおちる
bị hỏi thì không tiết lộ, nhưng khi trò chuyện thì lại lỡ lời nói ra bí mật