Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙が頬を伝う
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
を
Trợ từ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...