Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
涙を誘う なみだをさそう
lấy đi nước mắt
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
頬 ほお ほほ
má
涙を流す なみだをながす
khóc lóc.
涙を催す なみだをもよおす
cảm động đến trào nước mắt