Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙ぐましい
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N2
をめぐって
Xoay quanh