涙ぐましい
なみだぐましい
☆ Adj-i
Gợi lên lòng thương; cảm động; thống thiết; gợi mối thương tâm; làm mủi lòng; đầy nước mắt
涙
ぐましい
光景
Khung cảnh đẫm lệ .

Từ đồng nghĩa của 涙ぐましい
adjective
涙ぐましい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涙ぐましい
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
涙ぐむ なみだぐむ
oà khóc, khóc oà
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
悔し涙 くやしなみだ
giọt nước mắt cay đắng, giọt nước mắt đau đớn
嬉し涙 うれしなみだ
nước mắt hạnh phúc, nước mắt sung sướng
目まぐるしい めまぐるしい
lao lực; rắc rối; nhộn nhịp; chóng mặt
涙脆い なみだもろい
mau nước mắt, dễ khóc; hay mít ướt
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering