Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙そうそう この愛に生きて
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
てこそ
Chỉ khi
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
そうだ
Nghe nói
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây