Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうこうしている内に そうこうしているうちに
trong khi đó, trong lúc đó
こうそにん
chống án, kêu gọi, kêu cứu, người chống án
そこそこに
Vội vã
死にそう しにそう
gần chết, sắp chết
そうこうする内に そうこうするうちに
trong lúc đang loay hoay thì
こそこそ話合う こそこそはなあう
xầm xì.
その内に そのうちに
sớm hay muộn, cuối cùng
そうそうき
sự bắt đầu