Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙のアトが消える頃
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...