Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アト
atto-, 10^-18
消える きえる
biến mất; tan đi; tắt
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
消え残る きえのこる
qua khỏi được, sống sót, còn tồn tại
涙が出る なみだがでる
rơi lệ.
消え去る きえさる
tiêu tan.
消え入る きえいる
biến mất, tiêu tan