Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙はどこへいったの
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)