Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
死への態度 しへのたいど
thái độ với cái chết
コンピュータへの態度 コンピュータへのたいど
thái độ đối với máy tính
へのこ
dương vật
はったい粉 はったいこ
parched flour, esp. barley
どっこい
heigh-hoh, heave-ho
へたこいた
failed