Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙を味方にして
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~