Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
味方 みかた
bạn; người đồng minh; người ủng hộ.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
味方につける みかたにつける
thu nạp đồng minh
敵味方 てきみかた
bạn và thù
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)
を元にして をもとにして
dựa trên, được xây dựng trên, làm từ
涙を流す なみだをながす
khóc lóc.