Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙を海に返したい
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
にしたら
Đối với
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội