Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
涙を流す なみだをながす
khóc lóc.
涙を誘う なみだをさそう
lấy đi nước mắt
涙を呑む なみだをのむ
nuốt giận, nuốt nước mắt