Kết quả tra cứu ngữ pháp của 淑女は何を忘れたか
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...