Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淑女 しゅくじょ
cô; bà
淑女風 しゅくじょふう
quý phái
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình
我を忘れる われをわすれる
quên chính mình, mất kiểm soát bản thân
われを忘れる われをわすれる
quên mình.
恩を忘れる おんをわすれる
để (thì) vô ơn
何時かは いつかは
sooner or later, in due time, in due course
淑やか しとやか
điềm tĩnh; dịu dàng; nhã nhặn