Kết quả tra cứu ngữ pháp của 深き悩みの淵より、われ汝に呼ばわる
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với