Các từ liên quan tới 深き悩みの淵より、われ汝に呼ばわる
呼ばわり よばわり
gọi
呼ばわる よばわる
gọi to, hét lên
深淵 しんえん
vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục
uể oải; lả, e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng, cơn ngất; sự ngất, ngất đi, xỉu đi, (từ cổ, nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí
切り割る きりわる きりわれる
cắt làm đôi hoặc nhiều mảnh
深淵な しんえんな
uyên thâm.
脇による わきによる
to draw aside
脇に寄る わきによる
rút qua một bên