Kết quả tra cứu ngữ pháp của 深さ優先探索
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
なさい
Hãy...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...