Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幅優先探索 はばゆうせんたんさく
tìm kiếm ưu tiên theo chiều rộng
探索 たんさく
sự tìm kiếm; sự điều tra
優先 ゆうせん
sự ưu tiên.
木探索 きたんさく
tìm kiếm theo cây
フィボナッチ探索 フィボナッチたんさく
sự tìm kiếm fibonacci
探索サイクル たんさくサイクル
chu kỳ tìm kiếm
探索木 たんさくぎ たんさくき
tìm kiếm cái cây
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.