Kết quả tra cứu ngữ pháp của 深川そばめし
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không