Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深川そばめし
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
深川飯 ふかがわめし
fukagawa-meshi, rice cooked with clams
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
そば飯 そばめし
soba and rice cooked together along with meat, vegetables, etc. on a metal plate
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
深める ふかめる
làm cao hơn; làm tăng thêm
vợ lẽ, nàng hầu, gái bao