Kết quả tra cứu ngữ pháp của 混ぜ合わす
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Đương nhiên
わけだから...てもとうぜんだ
Vì ..., nên dù có...cũng là đương nhiên
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao