混ぜ合わす
まぜあわす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Sự trộn cùng nhau; hòa hợp; trộn

Bảng chia động từ của 混ぜ合わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混ぜ合わす/まぜあわすす |
Quá khứ (た) | 混ぜ合わした |
Phủ định (未然) | 混ぜ合わさない |
Lịch sự (丁寧) | 混ぜ合わします |
te (て) | 混ぜ合わして |
Khả năng (可能) | 混ぜ合わせる |
Thụ động (受身) | 混ぜ合わされる |
Sai khiến (使役) | 混ぜ合わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混ぜ合わす |
Điều kiện (条件) | 混ぜ合わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 混ぜ合わせ |
Ý chí (意向) | 混ぜ合わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 混ぜ合わすな |