Kết quả tra cứu ngữ pháp của 混沌としている
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận