Kết quả tra cứu ngữ pháp của 清く正しく行こう
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
ことなく
Không hề
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...