Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正しく まさしく ただしく
đích thật.
行く行く ゆくゆく
một ngày nào đó; rồi đây
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正行 しょうぎょう
thực hành đúng như một pháp tu của đạo phật
行く いく ゆく
đi.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.